Có 2 kết quả:
資產階級革命 zī chǎn jiē jí gé mìng ㄗ ㄔㄢˇ ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ ㄍㄜˊ ㄇㄧㄥˋ • 资产阶级革命 zī chǎn jiē jí gé mìng ㄗ ㄔㄢˇ ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ ㄍㄜˊ ㄇㄧㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
bourgeois revolution (in Marx-Leninist theory, a prelude to the proletarian revolution)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
bourgeois revolution (in Marx-Leninist theory, a prelude to the proletarian revolution)
Bình luận 0